Có 3 kết quả:
惶惑 huáng huò ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄛˋ • 黃禍 huáng huò ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄛˋ • 黄祸 huáng huò ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious and perplexed
(2) uneasy and confused
(3) suspicious and fearful
(2) uneasy and confused
(3) suspicious and fearful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yellow peril (offensive term referring to the perceived threat to Western nations, of immigration or military expansion from East Asian nations)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yellow peril (offensive term referring to the perceived threat to Western nations, of immigration or military expansion from East Asian nations)
Bình luận 0